Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
巍然 wēi rán
ㄨㄟ ㄖㄢˊ
1
/1
巍然
wēi rán
ㄨㄟ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) majestic
(2) towering
(3) imposing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Trấn Vũ quán môn lâu - 登鎮武觀門樓
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đề Dục Thuý sơn - 題浴翆山
(
Nguyễn Hữu Tường
)
•
Lâm Chiêu ngục trung thi - 林昭獄中詩
(
Lâm Chiêu
)
•
Sư để Hội An phố, đề Quan phu tử miếu - 師抵會安鋪題關夫子廟
(
Nguyễn Nghiễm
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Tiễn Niết đài Nguyễn Huy Quỳnh thăng Thanh phiên sứ - 餞臬臺阮輝璚陞清番使
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Vịnh Tản Viên sơn - 詠傘園山
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0